Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weekly
weekly
/"wi:kli/
Tính từ
kéo dài một tuần
hằng tuần
weekly
wage
:
tiền lưng hằng tuần
a
weekly
magazine
:
báo hằng tuần
Danh từ
báo hằng tuần
Thảo luận
Thảo luận