1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wage

wage

/weidʤ/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • giá cả sức lao động
  • thu nhập từ việc làm
  • tiền công
  • tiền lương
Kỹ thuật
  • lương
  • lương, tiền công
  • tiền lương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận