1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alternative

alternative

/ɔ:l"tə:nətiv/
Tính từ
  • xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
  • lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)
Danh từ
Kinh tế
  • cân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp)
  • sự lựa chọn
Kỹ thuật
  • khác
  • xoay chiều
Toán - Tin
  • khả năng loại trừ nhau
Xây dựng
  • phương án lựa chọn
Cơ khí - Công trình
  • phương án thay thế
Điện lạnh
  • thay thế (lẫn nhau)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận