1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ necessarily

necessarily

/"nesisərili/
Phó từ
  • tất yếu, nhất thiết
    • not necessarily:

      không nhất thiết, chưa hẳn chưa hẳn đã là

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận