Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pheasant
pheasant
/"feznt/
Danh từ
động vật
gà lôi đỏ, gà lôi
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận