Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sale
sale
/seil/
Danh từ
sự bán
on
(for)
sale
:
để bán
hàng hoá bán, số hàng hoá bán được
the
sales
were
enormous
:
hàng bán được nhiều
cuộc bán đấu gía; sự bán xon
Kinh tế
bán
bán hạ giá
bán hàng
doanh vụ
lần bán
nhu cầu mua
sự bán
sự bán hạ giá
sự tiêu thụ
tiêu thụ
việc bán
Kỹ thuật
bán
buôn bán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận