1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enormous

enormous

Tính từ
  • to lớn, khổng lồ
  • tàn ác
Kỹ thuật
  • bao la
  • khổng lồ
Xây dựng
  • bự
  • cực kỳ lớn
  • cực lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận