match
/mætʃ/
Danh từ
- diêm
- ngòi (châm súng hoả mai...)
- cuộc thi đấu
- địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
- cái xứng nhau, cái hợp nhau
- sự kết hôn; hôn nhân
- đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
Động từ
- đối chọi, địch được, sánh được, đối được
- làm cho hợp, làm cho phù hợp
- gả, cho lấy
Kinh tế
- doanh vụ bù trừ nhau
- doanh vụ xứng hợp nhau
Kỹ thuật
- buộc
- ghép
- ghép mộng xoi
- khớp
- làm cho khớp
- làm khớp
- làm thích ứng
- làm tiếp hợp
- làm tương hợp
- lắp vào
- ngói (nổ)
- nút
- phối hợp
- phù hợp
- ràng buộc
- so khớp
- xoi rãnh
Toán - Tin
- cuộc đấu
Xây dựng
- dây đốt
- làm ván cừ
Hóa học - Vật liệu
- diêm// ngòi cháy
- ngòi cháy/dây cháy chậm
Điện lạnh
- ghép phù hợp
Cơ khí - Công trình
- phối chọn
Chủ đề liên quan
Thảo luận