1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ match

match

/mætʃ/
Danh từ
  • diêm
  • ngòi (châm súng hoả mai...)
Động từ
  • đối chọi, địch được, sánh được, đối được
  • làm cho hợp, làm cho phù hợp
    • they are well matched:

      hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ

    • to match words with deeds:

      làm cho lời nói phù hợp với việc làm

  • gả, cho lấy
Nội động từ
Kinh tế
  • doanh vụ bù trừ nhau
  • doanh vụ xứng hợp nhau
Kỹ thuật
  • buộc
  • ghép
  • ghép mộng xoi
  • khớp
  • làm cho khớp
  • làm khớp
  • làm thích ứng
  • làm tiếp hợp
  • làm tương hợp
  • lắp vào
  • ngói (nổ)
  • nút
  • phối hợp
  • phù hợp
  • ràng buộc
  • so khớp
  • xoi rãnh
Toán - Tin
  • cuộc đấu
Xây dựng
  • dây đốt
  • làm ván cừ
Hóa học - Vật liệu
  • diêm// ngòi cháy
  • ngòi cháy/dây cháy chậm
Điện lạnh
  • ghép phù hợp
Cơ khí - Công trình
  • phối chọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận