kind
/kaind/
Danh từ
- loài giống
- loại, hạng, thứ
- cái cùng loại, cái đúng như vậy
- cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là
- bản tính
- tính chất
- hiện vật
Thành ngữ
Tính từ
- tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)
Kinh tế
- dạng
- giống
- loài
- loại
Kỹ thuật
- dạng
- giống
- loại
Chủ đề liên quan
Thảo luận