1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repay

repay

/ri:"pei/
Động từ
Kinh tế
  • trả (tiền) lại
  • trả lại
Toán - Tin
  • trả (nợ), chuộc
Cơ khí - Công trình
  • trả nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận