1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rabbit

rabbit

/"ræbit/
Danh từ
Thành ngữ
  • to bread like rabbits
    • sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ)
  • Weish rabbit
    • món bánh mì rán với phó mát
Nội động từ
  • săn thỏ
    • to go rabbitting:

      đi săn thỏ

Kinh tế
  • con thỏ
Hóa học - Vật liệu
  • con thoi (để rửa ống bị kẹt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận