1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buck

buck

/bʌk/
Danh từ
  • cái lờ (bắt lươn)
  • chuyện ba hoa khoác lác
  • cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)
Thành ngữ
Động từ
  • nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên ngựa (cũng to buck jump)
Nội động từ
  • to buck up vội, gấp
  • vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên
  • nói ba hoa khoác lác
Kinh tế
  • cái chống
  • cái giá đỡ
  • đồng đô-la Mỹ
  • ống bắt lươn
Kỹ thuật
  • bệ đỡ
  • bệ đỡ máy cưa
  • giá đối
  • giá máy
  • giá nung
  • khung cửa
  • máy nghiền quặng
Hóa học - Vật liệu
  • công nhân nghiền quặng
Điện lạnh
  • hiệu ứng giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận