buck
/bʌk/
Danh từ
- hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực
- người diện sang, công tử bột
- Anh - Mỹ, ghuộm đỏ đàn ông
- Anh - Mỹ tiếng lóng đồng đô la
- cái lờ (bắt lươn)
- chuyện ba hoa khoác lác
- cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)
- Anh - Mỹ vật nhắc đến lượt chia bài
- Anh - Mỹ tiếng địa phương nước giặt quần áo; nước nấu quần áo
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- cái chống
- cái giá đỡ
- đồng đô-la Mỹ
- ống bắt lươn
Kỹ thuật
- bệ đỡ
- bệ đỡ máy cưa
- giá đối
- giá máy
- giá nung
- khung cửa
- máy nghiền quặng
Hóa học - Vật liệu
- công nhân nghiền quặng
Điện lạnh
- hiệu ứng giảm
Chủ đề liên quan
Thảo luận