Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Đàn ông
buck
bushel
busheller
coat
crew-cut
dress
englishman
evening dress
falsetto
frenchman
frock-coat
gaskins
inamorato
sack-coat
shop-boy
stag
suit
vamp
virile
wench
whore