1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vamp

vamp

/væmp/
Danh từ
  • mũi giày
  • miếng vá (để làm cho có vẻ mới)
  • âm nhạc phần đệm ứng tác
  • người phụ nữ mồi chài đàn ông
Động từ
  • làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)
  • âm nhạc đệm nhạc ứng tác cho (ai)
Nội động từ
Thành ngữ
  • to vamp up
    • vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)
    • cóp nhặt (thành một bài văn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận