Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vamp
vamp
/væmp/
Danh từ
mũi giày
miếng vá (để làm cho có vẻ mới)
âm nhạc
phần đệm ứng tác
người phụ nữ mồi chài đàn ông
Động từ
làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)
âm nhạc
đệm nhạc ứng tác cho (ai)
mồi chài, quyến rũ
đàn ông
Nội động từ
âm nhạc
đệm nhạc ứng tác
Thành ngữ
to
vamp
up
vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)
cóp nhặt (thành một bài văn)
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Đàn ông
Thảo luận
Thảo luận