1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wench

wench

/went /
Danh từ
  • thiếu nữ, cô gái; thôn nữ
  • từ cổ đĩ, gái điếm
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận