Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ falsetto
falsetto
/fɔ:l"setou/
Danh từ
giọng the thé
đàn ông
in
falsetto;
in
a
falsetto
tone
:
với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)
người đàn ông có giọng the thé
Chủ đề liên quan
Đàn ông
Thảo luận
Thảo luận