1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inamorato

inamorato

/in,æmə"rɑ:tou/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận