Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inamorato
inamorato
/in,æmə"rɑ:tou/
Danh từ
người yêu, tình nhân
đàn ông
Chủ đề liên quan
Đàn ông
Thảo luận
Thảo luận