Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crew-cut
crew-cut
/"kru:kʌt/
Danh từ
kiểu tóc húi cua
đàn ông
Chủ đề liên quan
Đàn ông
Thảo luận
Thảo luận