stag
/stæg/
Danh từ
- hươu đực, nai đực
- bò đực thiến
- người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)
- tiếng lóng người buôn bán cổ phần thất thường
- Anh - Mỹ người đàn ông đi dự hội một mình không kèm theo phụ nữ; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông
Động từ
- Anh - Mỹ tiếng lóng rình mò, bí mật theo dõi
Nội động từ
- đi dự hội một mình không kèm theo phụ nữ
Kinh tế
- chứng khoán không chính quy
- chứng khoán không quy định
- đặt mua cổ phiếu mới để bán lại kiếm lời ngay
- người đầu cơ cổ phần mới
- người đầu cơ xổi
Kỹ thuật
- nai đực
Chủ đề liên quan
Thảo luận