1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stag

stag

/stæg/
Danh từ
  • hươu đực, nai đực
  • bò đực thiến
  • người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)
  • tiếng lóng người buôn bán cổ phần thất thường
  • Anh - Mỹ người đàn ông đi dự hội một mình không kèm theo phụ nữ; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • đi dự hội một mình không kèm theo phụ nữ
Kinh tế
  • chứng khoán không chính quy
  • chứng khoán không quy định
  • đặt mua cổ phiếu mới để bán lại kiếm lời ngay
  • người đầu cơ cổ phần mới
  • người đầu cơ xổi
Kỹ thuật
  • nai đực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận