1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wild

wild

/waild/
Tính từ
  • dại, hoang (ở) rừng
  • chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)
  • man rợ, man di, chưa văn minh
  • hoang vu, không người ở
  • dữ dội, b o táp
  • rối, lộn xộn, lung tung
  • điên, điên cuồng, nhiệt liệt
  • ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i
  • tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng
    • a wild life:

      cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng

Phó từ
Danh từ
  • vùng hoang vu
Xây dựng
  • hoang dã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận