1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confusion

confusion

/kən"fju:ʤn/
Danh từ
  • sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn
  • sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa)
  • sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn
  • sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ
  • nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi!
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • rối loạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận