1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worse

worse

/wə:s/
Tính từ
  • xấu hơn, tồi hơn, dở hơn
  • ác hơn
  • nguy hiểm hơn
  • (vị ngữ) nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn cảnh)
Phó từ
  • xấu hơn, kém hơn
  • tệ hơn, mạnh hơn, quá quắt hơn
Thành ngữ
Danh từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận