1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confounded

confounded

/kən"faundid/
Tính từ
Toán - Tin
  • đã trùng hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận