Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confounded
confounded
/kən"faundid/
Tính từ
uột ết khuộng chết tiệt
that
confounded
horse!
:
cái con ngựa chết tiệt này!
Toán - Tin
đã trùng hợp
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận