Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beast
beast
/bi:st/
Danh từ
thú vật, động vật
beast
of
prey
:
thú săn mồi
người hung bạo
người mình ghét
(số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
Thành ngữ
the
Beast
kẻ thù của Chúa
the
beast
thú tính (trong con người)
Kinh tế
động vật
thú nuôi
thú vật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận