to become (fall) a prey to...:
làm mồi cho...
a beast of prey:
thú săn mồi
a bird of prey:
chim săn mồi
to become a prey to fear:
bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò
his failure preyed upon his mind:
sự thất bại day dứt tâm trí anh ta
Thảo luận