1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insolence

insolence

/"insələns/
Danh từ
  • sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận