1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ expected

expected

  • được chờ đợi hy vọng
Kinh tế
  • dự tính
  • xẽ xảy ra
Kỹ thuật
  • kỳ vọng
Toán - Tin
  • được chờ đợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận