Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ expected
expected
được chờ đợi hy vọng
Kinh tế
dự tính
xẽ xảy ra
Kỹ thuật
kỳ vọng
Toán - Tin
được chờ đợi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận