1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relay

relay

/ri"lei/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
  • chuyển tiếp
  • đặt rơle
  • kíp
  • rơle
  • rơle điện
  • rơle tự động
Toán - Tin
  • bộ rơle
Xây dựng
  • ca
Kỹ thuật Ô tô
  • công tắc rờ le
Điện
  • kế điện
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận