Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Tín hiệu
affirmative
beam
blanking pulse
cropping
echo intensity
echo amplitude
echo cancellation
echo frequency
echo pulse
expressionless
incoming call
parachute flare
propagation delay
reception
refresh
relay
scrambler
selective circuit
slavelock
telegraph repeater
telephone repeater
tracing
voice modulation
voice output