1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ refresh

refresh

/ri"freʃ/
Động từ
  • làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại
  • làm nhớ lại, nhắc nhớ lại
  • khều (ngọn lửa); nạp điện lại
  • từ hiếm làm mát mẻ
Nội động từ
  • ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại
  • giải khát
Kỹ thuật
Toán - Tin
  • làm mới, làm tươi
  • làm tươi, làm mới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận