Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ refreshing
refreshing
/ri"freʃiɳ/
Tính từ
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
a
refreshing
sleep
:
một giấc ngủ khoan khoái
Kinh tế
sự làm khoan khoái
sự làm tươi mát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận