1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ breeze

breeze

/bri:z/
Danh từ
  • ruồi trâu
  • than cám
Thành ngữ
Nội động từ
  • thổi nhẹ
  • tiếng lóng đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió)
Kỹ thuật
  • bụi
  • bụi than
  • gió nhẹ
  • xỉ lò
Hóa học - Vật liệu
  • bụi cốc
Xây dựng
  • gió nhẹ và mát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận