tracing
/"treisiɳ/
Danh từ
- sự vạch, sự kẻ
- sự theo dấu vết
- sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)
Kỹ thuật
- giấy vẽ
- sự can
- sự dựng
- sự theo dõi
- sự vạch tuyến
- sự vẽ
- vạch tuyến
- vẽ
Xây dựng
- bản can
- bản vẽ can lại
- giấy croki
- sự can lại
- sự vạch một tuyến
Cơ khí - Công trình
- bản can vẽ
- sự can vẽ
Toán - Tin
- dựng (đường cong)
- truy nguyên
- vẽ, dựng
Điện tử - Viễn thông
- sự tìm vết tín hiệu
Chủ đề liên quan
Thảo luận