1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tracing

tracing

/"treisiɳ/
Danh từ
  • sự vạch, sự kẻ
  • sự theo dấu vết
  • sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)
Kỹ thuật
  • giấy vẽ
  • sự can
  • sự dựng
  • sự theo dõi
  • sự vạch tuyến
  • sự vẽ
  • vạch tuyến
  • vẽ
Xây dựng
  • bản can
  • bản vẽ can lại
  • giấy croki
  • sự can lại
  • sự vạch một tuyến
Cơ khí - Công trình
  • bản can vẽ
  • sự can vẽ
Toán - Tin
  • dựng (đường cong)
  • truy nguyên
  • vẽ, dựng
Điện tử - Viễn thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận