1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reception

reception

/ri"sepʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • bàn tiếp đãi
  • phòng tiếp tân
  • quầy tiếp tân
  • sự thu nhận
  • sự tiếp đãi
  • sự tiếp đón
Kỹ thuật
  • sự nhận
  • sự thu
  • sự thu nhận
Điện lạnh
  • phép thu
Toán - Tin
Xây dựng
  • tiếp đón
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận