1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cropping

cropping

Danh từ
  • sự thu hoạch
  • sự cắt lông, xén lông
Kinh tế
  • sự cắt xén
Kỹ thuật
  • sự cắt
  • sự gặt hái
  • sự lộ vỉa
  • sự tu sửa
  • sự xén
  • sự xén tín hiệu
  • thu hoạch
  • xén
Cơ khí - Công trình
  • sự xén (đầu, đuôi)
Dệt may
  • sự xén lông
Hóa học - Vật liệu
  • trồng trọt
Giao thông - Vận tải
  • xén (đầu ray)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận