Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parachute flare
parachute flare
/"pærəʃu:t"fleə/
Danh từ
pháo sáng đeo dù
Điện tử - Viễn thông
pháo sáng có dù
tín hiệu
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Tín hiệu
Thảo luận
Thảo luận