1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blanking pulse

blanking pulse

Kỹ thuật
  • xung triệt
Toán - Tin
Xây dựng
  • tia điện tử mất dấu
  • xung lực làm mất dấu
Điện lạnh
  • xung hóa
Điện
  • xung xóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận