1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beam

beam

/bi:m/
Danh từ
  • đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)
  • tín hiệu rađiô (cho máy bay)
  • tầm xa (của loa phóng thanh)
  • tia; chùm ánh sáng
  • kiến trúc xà, rầm
  • kỹ thuật đòn cân bằng; con lắc
  • hàng hải sườn ngang của sàn tàu; sống neo
  • nghĩa bóng vẻ tươi cười rạng rỡ
Thành ngữ
Động từ
  • chiếu rọi (tia sáng)
  • rạng rỡ, tươi cười
  • xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa
  • rađiô phát đi (buổi phát thanh...)
Kỹ thuật
  • cần
  • cây đà
  • chiếu sáng
  • chùm ánh sáng
  • con lắc
  • dầm
  • đầm
  • dầm chìa
  • đòn
  • đòn cân
  • giá
  • giàn
  • hệ chịu lực
  • rầm
  • xà ngang
Điện lạnh
  • chùm (hạt)
  • chùm (tia)
  • giầm
Toán - Tin
  • chùm (sáng)
  • tia (sáng)
Giao thông - Vận tải
Đo lường - Điều khiển
  • chùm đo
  • tia đo
Điện tử - Viễn thông
  • chùm sáng
  • dệt trục dệt, trục sợi dọc
  • phát chùm
  • phát tia
Xây dựng
  • có dầm
  • dầm thép định hình
  • rầm thanh
Điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận