beam
/bi:m/
Danh từ
- đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)
- tín hiệu rađiô (cho máy bay)
- tầm xa (của loa phóng thanh)
- tia; chùm ánh sáng
- kiến trúc xà, rầm
- kỹ thuật đòn cân bằng; con lắc
- hàng hải sườn ngang của sàn tàu; sống neo
- nghĩa bóng vẻ tươi cười rạng rỡ
Thành ngữ
Động từ
- chiếu rọi (tia sáng)
- rạng rỡ, tươi cười
- xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa
- rađiô phát đi (buổi phát thanh...)
Kỹ thuật
- cần
- cây đà
- chiếu sáng
- chùm ánh sáng
- con lắc
- dầm
- đầm
- dầm chìa
- đòn
- đòn cân
- giá
- giàn
- hệ chịu lực
- rầm
- xà
- xà ngang
Điện lạnh
- chùm (hạt)
- chùm (tia)
- giầm
Toán - Tin
- chùm (sáng)
- tia (sáng)
Giao thông - Vận tải
- chùm tín hiệu
Đo lường - Điều khiển
- chùm đo
- tia đo
Điện tử - Viễn thông
- chùm sáng
- dệt trục dệt, trục sợi dọc
- phát chùm
- phát tia
Xây dựng
- có dầm
- dầm thép định hình
- rầm thanh
Điện
- tia điện tử
Chủ đề liên quan
Thảo luận