1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electron

electron

/i"lektrɔn/
Danh từ
  • Electron, điện tử
Kỹ thuật
  • điện tử
Kỹ thuật Ô tô
  • điện tử (electro)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận