type
/taip/
Danh từ
Kinh tế
- cỡ loại
- con chữ (dùng để in hoặc dùng trong máy đánh chữ)
- con chữ (thường dùng để in hoặc dùng trong máy đánh chữ)
- đánh máy
- điển hình
- hình thức
- kiểu
- kiểu loại tiêu biểu
- loại
- mẫu
- số cỡ
Kỹ thuật
- đánh máy
- đánh máy chữ
- gõ
- kiểu
- kiểu chữ
- làm bản khắc
- loại
- loại con chữ
- mẫu
- mô hình
Toán - Tin
- chữ in
- phông chữ
Điện lạnh
- con chữ đúc
- đánh chữ
Hóa học - Vật liệu
- kiểu loại
Y học
- kiểu, mẫu, loại
Chủ đề liên quan
Thảo luận