1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ type

type

/taip/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • cỡ loại
  • con chữ (dùng để in hoặc dùng trong máy đánh chữ)
  • con chữ (thường dùng để in hoặc dùng trong máy đánh chữ)
  • đánh máy
  • điển hình
  • hình thức
  • kiểu
  • kiểu loại tiêu biểu
  • loại
  • mẫu
  • số cỡ
Kỹ thuật
  • đánh máy
  • đánh máy chữ
  • kiểu
  • kiểu chữ
  • làm bản khắc
  • loại
  • loại con chữ
  • mẫu
  • mô hình
Toán - Tin
  • chữ in
  • phông chữ
Điện lạnh
  • con chữ đúc
  • đánh chữ
Hóa học - Vật liệu
  • kiểu loại
Y học
  • kiểu, mẫu, loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận