1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electromagnetic

electromagnetic

/i"lektroumæg"neik/
Tính từ
  • điện tử
Kỹ thuật
  • điện từ
  • điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận