1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ frequency

frequency

Kinh tế
  • tần số
  • tần số xuất hiện
  • tần suất xuất hiện
Điện
  • số lần
  • tấn suất
Xây dựng
  • tần xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận