1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ matched

matched

  • ngang nhau, tương ứng; phù hợp
Kỹ thuật
  • phù hợp
  • thích ứng
  • tương ứng
Xây dựng
  • được làm khớp
Toán - Tin
  • ngang nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận