Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ matched
matched
ngang nhau, tương ứng; phù hợp
Kỹ thuật
phù hợp
thích ứng
tương ứng
Xây dựng
được làm khớp
Toán - Tin
ngang nhau
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận