1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deed

deed

/di:d/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • chứng thư
  • chứng thư khế ước
  • chứng từ khế ước
  • giấy tờ
  • hành động
  • hành vi
  • văn bản
  • văn kiện
Kỹ thuật
  • chứng thư
  • văn bản
Xây dựng
  • chứng nhượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận