1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ combine

combine

/"kɔmbain/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • cacten
  • côngbin
  • liên minh công nghiệp
  • nghiệp hội
  • phường
  • tơrơt
  • vạn
  • xanhđica
Kỹ thuật
  • kết hợp
  • liên kết
  • nhà máy liên hợp
  • máy liên hợp
  • phối hợp
  • sự kết hợp
  • tổ hợp
Toán - Tin
Xây dựng
  • xí nghiệp liên hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận