Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Chương trình
assembler language
branch
combine
concatenate
critical section
execute
produce
run
source listing
sub-routine
switching
telecasting
well-behaving