concatenate
/kɔn"kætineit/
Động từ
- móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)
Kỹ thuật
- ghép
- ghép nối
- liên kết
- nối kết
- móc nối
- xâu
Toán - Tin
- ghép nối chương trình
Chủ đề liên quan
Thảo luận