1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concatenate

concatenate

/kɔn"kætineit/
Động từ
  • móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)
Kỹ thuật
  • ghép
  • ghép nối
  • liên kết
  • nối kết
  • móc nối
  • xâu
Toán - Tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận