1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ produce

produce

/produce/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • chế tạo
  • hàng hóa sản xuất
  • nông phẩm
  • nông sản phẩm
  • sản lượng
  • sản phẩm
  • sản vật
  • sản xuất
Kỹ thuật
  • điều chế
  • gây ra
  • kéo dài
  • sản xuất
  • sản xuất chương trình
  • sinh ra
Toán - Tin
  • sản xuất, kéo dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận