Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ offspring
offspring
/"ɔ:fspriɳ/
Danh từ
con, con cái, con cháu, con đẻ
nghĩa bóng
kết quả
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận