Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ agricultural
agricultural
/,ægri"kʌltʃərəl/
Tính từ
nông nghiệp
agricultural
products
:
sản phẩm nông nghiệp
agricultural
engineer
:
kỹ sư nông nghiệp
Kỹ thuật
nông nghiệp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận